Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
braces



noun
an appliance that corrects dental irregularities
Syn:
brace, orthodontic braces
Hypernyms:
dental appliance

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brace"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.