Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brazier


noun
large metal container in which coal or charcoal is burned;
warms people who must stay outside for long times
Syn:
brasier
Hypernyms:
heater, warmer
Hyponyms:
hibachi

Related search result for "brazier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.