Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bugler


noun
someone who plays a bugle (Freq. 1)
Derivationally related forms:
bugle
Hypernyms:
trumpeter, cornetist

Related search result for "bugler"
  • Words pronounced/spelled similarly to "bugler"
    buckler bugler

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.