Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cacodaemon


noun
an evil spirit
Syn:
cacodemon
Ant:
eudemon (for: cacodemon)
Derivationally related forms:
cacodaemonic, cacodemonic (for: cacodemon)
Regions:
Greece, Hellenic Republic, Ellas
Hypernyms:
evil spirit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.