Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
California Personality Inventory


noun
a self-report personality inventory originally derived from the MMPI;
consists of several hundred yes-no questions and yields scores on a number of scales including dominance and self acceptance and self control and socialization and achievement etc.
Syn:
CPI
Hypernyms:
self-report personality inventory, self-report inventory


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.