Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
calve


verb
1. release ice
- The icebergs and glaciers calve
Syn:
break up
Hypernyms:
separate, divide, part
Verb Frames:
- Something ----s
2. birth
- the whales calve at this time of year
Syn:
have young
Hypernyms:
give birth, deliver, bear, birth, have
Verb Frames:
- Something ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "calve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.