Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
canny


adjective
showing self-interest and shrewdness in dealing with others
- a cagey lawyer
- too clever to be sound
Syn:
cagey, cagy, clever
Similar to:
smart

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "canny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.