Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
carpet bomb


verb
bomb a large area systematically and extensively
- The U.S. decided to carpet bomb Vietnam
Derivationally related forms:
carpet bombing
Hypernyms:
bombard, bomb
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.