Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
caspase


noun
any of a group of proteases that mediate apoptosis
Hypernyms:
protease, peptidase, proteinase, proteolytic enzyme


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.