Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cenogenesis


noun
introduction during embryonic development of characters or structure not present in the earlier evolutionary history of the strain or species (such as the addition of the placenta in mammalian evolution)
Syn:
kenogenesis, caenogenesis, cainogenesis, kainogenesis
Ant:
palingenesis
Derivationally related forms:
cenogenetic
Hypernyms:
growth, growing, maturation, development, ontogeny, ontogenesis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.