Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cerate


noun
a hard medicated paste made of lard or oil mixed with wax or resin
Hypernyms:
ointment, unction, unguent, balm, salve
Hyponyms:
camphor ice


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.