Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chuddar


noun
a cloth used as a head covering (and veil and shawl) by Muslim and Hindu women
Syn:
chador, chadar, chaddar
Hypernyms:
head covering, veil

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chuddar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.