Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cinnamon fern


noun
New World fern having woolly cinnamon-colored spore-bearing fronds in early spring later surrounded by green fronds;
the early uncurling fronds are edible
Syn:
fiddlehead, fiddlehead fern, Osmunda cinnamonea
Hypernyms:
flowering fern, osmund


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.