Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
clarifying


adjective
that makes clear
- a clarifying example
Syn:
elucidative
Similar to:
instructive, informative
Derivationally related forms:
elucidate (for: elucidative)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.