Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coagulant


noun
an agent that produces coagulation
Syn:
coagulator
Derivationally related forms:
coagulate (for: coagulator), coagulate
Hypernyms:
agent

Related search result for "coagulant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.