Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
colza


noun
Eurasian plant cultivated for its seed and as a forage crop
Syn:
rape, Brassica napus
Hypernyms:
mustard
Member Holonyms:
Brassica, genus Brassica
Substance Meronyms:
rapeseed

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "colza"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.