Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
commissioning


noun
the act of granting authority to undertake certain functions
Syn:
commission
Derivationally related forms:
commission, commissioner (for: commission)
Hypernyms:
authorization, authorisation, empowerment
Hyponyms:
mandate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.