Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
congenital megacolon


noun
congenital condition in which the colon does not have the normal network of nerves;
there is little urge to defecate so the feces accumulate and cause megacolon
Syn:
Hirschsprung's disease
Hypernyms:
genetic disease, genetic disorder, genetic abnormality, genetic defect, congenital disease,
inherited disease, inherited disorder, hereditary disease, hereditary condition


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.