Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
conservation of mass


noun
a fundamental principle of classical physics that matter cannot be created or destroyed in an isolated system
Syn:
conservation of matter, law of conservation of mass, law of conservation of matter
Hypernyms:
conservation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.