Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
controlled substance


noun
a drug or chemical substance whose possession and use are controlled by law
Hypernyms:
drug
Hyponyms:
cannabis, marijuana, marihuana, ganja, club drug,
hard drug, lysergic acid diethylamide, LSD, methamphetamine, methamphetamine hydrochloride, Methedrine,
meth, deoxyephedrine, chalk, chicken feed, crank, glass,
ice, shabu, trash, opium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.