Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coolheaded


adjective
marked by calm self-control (especially in trying circumstances);
unemotional
- play it cool
- keep cool
- stayed coolheaded in the crisis
- the most nerveless winner in the history of the tournament
Syn:
cool, nerveless
Similar to:
composed
Derivationally related forms:
nervelessness (for: nerveless), coolness (for: cool)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.