Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Copt


noun
1. an Egyptian descended from the ancient Egyptians
Derivationally related forms:
Coptic
Hypernyms:
Egyptian
2. a member of the Coptic Church
Derivationally related forms:
Coptic
Hypernyms:
Christian
Member Holonyms:
Coptic Church

Related search result for "copt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.