Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cordon


noun
1. a series of sentinels or of military posts enclosing or guarding some place or thing
Hypernyms:
series
2. cord or ribbon worn as an insignia of honor or rank
Hypernyms:
insignia
3. adornment consisting of an ornamental ribbon or cord
Hypernyms:
adornment

Related search result for "cordon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.