Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cracker bonbon


noun
a party favor consisting of a paper roll (usually containing candy or a small favor) that pops when pulled at both ends
Syn:
cracker, snapper
Derivationally related forms:
snap (for: snapper), crack (for: cracker)
Hypernyms:
party favor, party favour, favor, favour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.