Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dalo


noun
herb of the Pacific islands grown throughout the tropics for its edible root and in temperate areas as an ornamental for its large glossy leaves
Syn:
taro, taro plant, dasheen, Colocasia esculenta
Hypernyms:
arum, aroid
Member Holonyms:
Colocasia, genus Colocasia
Part Meronyms:
taro, taro root, cocoyam, dasheen, edda, eddo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.