Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dank


adjective
unpleasantly cool and humid (Freq. 1)
- a clammy handshake
- clammy weather
- a dank cellar
- dank rain forests
Syn:
clammy
Similar to:
wet
Derivationally related forms:
dankness, clamminess (for: clammy)

Related search result for "dank"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.