Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Daoism


noun
philosophical system developed by Lao-tzu and Chuang-tzu advocating a simple honest life and noninterference with the course of natural events
Syn:
Taoism
Derivationally related forms:
Taoist (for: Taoism)
Members of this Topic:
Tao, Taoism
Hypernyms:
philosophical doctrine, philosophical theory
Part Meronyms:
Tao


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.