Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Darjeeling


noun
a fine variety of black tea grown in northern India
Hypernyms:
black tea

Related search result for "darjeeling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.