Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
defense policy


noun
a program for defending a country against its enemies (Freq. 1)
Syn:
defense program, defence program, defence policy
Hypernyms:
program, programme


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.