Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
defensible


adjective
capable of being defended (Freq. 1)
Syn:
defendable
Similar to:
invulnerable
Derivationally related forms:
defensibility, defend

Related search result for "defensible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.