Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
direct current


noun
an electric current that flows in one direction steadily (Freq. 1)
Syn:
DC, direct electric current
Ant:
alternating current
Hypernyms:
electricity, electrical energy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.