Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dodder


I - noun
a leafless annual parasitic vine of the genus Cuscuta having whitish or yellow filamentous stems;
obtain nourishment through haustoria
Hypernyms:
vine
Hyponyms:
love vine, Cuscuta gronovii
Member Holonyms:
Cuscuta, genus Cuscuta

II - verb
walk unsteadily
- small children toddle
Syn:
toddle, coggle, totter, paddle, waddle
Derivationally related forms:
waddle (for: waddle), waddler (for: waddle), dodderer, totterer (for: totter), toddler (for: toddle)
Hypernyms:
walk
Verb Frames:
- Somebody ----s PP
- The children dodder to the playground

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dodder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.