Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Dowland


noun
English lutenist and composer of songs for the lute (1563-1626)
Syn:
John Dowland
Instance Hypernyms:
lutist, lutanist, lutenist, composer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.