Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
East German


I - noun
a native or inhabitant of the former republic of East Germany (Freq. 1)
Hypernyms:
German
Member Holonyms:
East Germany, German Democratic Republic

II - adjective
relating to or characteristic of East Germany (Freq. 1)
- East German spies
Pertains to noun:
East Germany


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.