Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
electron shell


noun
a grouping of electrons surrounding the nucleus of an atom
- the chemical properties of an atom are determined by the outermost electron shell
Hypernyms:
group, grouping

Related search result for "electron shell"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.