Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
empty-bellied


adjective
needing nourishment
- after skipped lunch the men were empty by suppertime
- empty-bellied children
Syn:
empty
Similar to:
hungry
Derivationally related forms:
emptiness (for: empty)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.