Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
enhancement


noun
an improvement that makes something more agreeable
Syn:
sweetening
Derivationally related forms:
sweeten (for: sweetening), enhance
Hypernyms:
improvement

Related search result for "enhancement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.