Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
enured


adjective
made tough by habitual exposure
- hardened fishermen
- "a peasant, dark, lean-faced, wind-inured"- Robert Lynd
- "our successors...may be graver, more inured and equable men"- V.S.Pritchett
Syn:
inured, hardened
Similar to:
tough, toughened


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.