Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Epilobium


noun
large widely distributed genus of herbs and subshrubs of especially western North America and Arctic areas
Syn:
genus Epilobium
Hypernyms:
rosid dicot genus
Member Holonyms:
Onagraceae, family Onagraceae, evening-primrose family
Member Meronyms:
willowherb, fireweed, giant willowherb, rosebay willowherb, wickup,
Epilobium angustifolium, California fuchsia, humming bird's trumpet, Epilobium canum canum, Zauschneria californica

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.