Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
erose


adjective
having an irregularly notched or toothed margin as though gnawed
Syn:
jagged, jaggy, notched, toothed
Similar to:
rough
Derivationally related forms:
jaggedness (for: jagged)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.