Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
facsimile machine


noun
duplicator that transmits the copy by wire or radio
Syn:
facsimile, fax
Derivationally related forms:
fax (for: fax), facsimile (for: facsimile)
Hypernyms:
duplicator, copier


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.