Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fair game


noun
a person who is the aim of an attack (especially a victim of ridicule or exploitation) by some hostile person or influence
- he fell prey to muggers
- everyone was fair game
- the target of a manhunt
Syn:
prey, quarry, target
Derivationally related forms:
target (for: target), prey (for: prey)
Hypernyms:
victim


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.