Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Fauve


noun
a member of a group of French painters who followed fauvism
Syn:
fauvist
Derivationally related forms:
fauvism (for: fauvist)
Hypernyms:
painter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.