Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
financial obligation


noun
an obligation to pay money to another party
Syn:
indebtedness, liability
Derivationally related forms:
indebted (for: indebtedness)
Hypernyms:
obligation
Hyponyms:
limited liability, debt, arrears, account payable, payable, scot and lot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.