Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
formol


noun
a 10% solution of formaldehyde in water;
used as a disinfectant or to preserve biological specimens
Syn:
formalin
Hypernyms:
solution


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.