Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
forthrightly


adverb
directly and without evasion;
not roundabout
- to face a problem squarely
- the responsibility lies squarely with them
- spoke forthright (or forthrightly) and to the point
Syn:
squarely, forthright
Derived from adjective:
square (for: squarely)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.