Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fthm


noun
1. a linear unit of measurement (equal to 6 feet) for water depth
Syn:
fathom
Derivationally related forms:
fathom (for: fathom)
Hypernyms:
linear unit, linear measure
Part Meronyms:
yard, pace
2. (mining) a unit of volume (equal to 6 cubic feet) used in measuring bodies of ore
Syn:
fathom
Topics:
mining, excavation
Hypernyms:
volume unit, capacity unit, capacity measure, cubage unit, cubic measure,
cubic content unit, displacement unit, cubature unit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.