Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
glycogen


noun
one form in which body fuel is stored;
stored primarily in the liver and broken down into glucose when needed by the body
Syn:
animal starch
Derivationally related forms:
glycogenic
Hypernyms:
polysaccharide, polyose

Related search result for "glycogen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.