Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
golden pheasant



noun
brightly colored crested pheasant of mountains of western and central Asia
Syn:
Chrysolophus pictus
Hypernyms:
pheasant
Member Holonyms:
Chrysolophus, genus Chrysolophus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.