Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hamate


noun
the wrist bone in line with the 4th and 5th fingers
Syn:
hamate bone, unciform bone, os hamatum
Hypernyms:
carpal bone, carpal, wrist bone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.